Some examples of word usage: recorder
1. I use a voice recorder to record my lectures in class. (Tôi sử dụng máy ghi âm để ghi lại bài giảng của mình trong lớp học.)
2. The police officer showed me the footage from the security recorder. (Cảnh sát đã cho tôi xem đoạn phim từ máy quay an ninh.)
3. My daughter loves playing the recorder in her school band. (Con gái tôi rất thích chơi kèn recorder trong ban nhạc của trường.)
4. Can you lend me your video recorder for the weekend? (Bạn có thể cho tôi mượn máy quay video của bạn cho cuối tuần không?)
5. The recorder malfunctioned during the important meeting, causing us to lose valuable information. (Máy ghi bị hỏng trong cuộc họp quan trọng, khiến chúng tôi mất thông tin quý giá.)
6. I need to buy a new digital recorder for my interviews. (Tôi cần mua một máy ghi âm kỹ thuật số mới cho các cuộc phỏng vấn của mình.)