Some examples of word usage: red herring
1. The detective realized that the clue was a red herring, leading them in the wrong direction. - Thám tử nhận ra rằng dấu vết đó chỉ là một màn đánh lạc hướng, dẫn họ vào hướng sai.
2. Don't let your emotions be a red herring in making important decisions. - Đừng để cảm xúc của bạn trở thành một màn đánh lạc hướng trong việc ra quyết định quan trọng.
3. The suspicious behavior of the suspect turned out to be a red herring, distracting the investigators from the real culprit. - Hành vi đáng ngờ của nghi can cuối cùng chỉ là một màn đánh lạc hướng, làm sao lãng những nhà điều tra khỏi thủ phạm thực sự.
4. The false lead was a red herring that delayed the progress of the investigation. - Dấu vết sai lầm chỉ là một màn đánh lạc hướng đã làm chậm tiến độ của cuộc điều tra.
5. The misleading information was a red herring planted by the rival company to throw off their competition. - Thông tin sai lạc chỉ là một màn đánh lạc hướng được cấy vào bởi công ty đối thủ để làm cho đối thủ của họ bối rối.
6. The red herring tactic was used by the politician to divert attention from the real issues. - Chiến thuật đánh lạc hướng đã được sử dụng bởi chính trị gia để lẩn tránh sự chú ý khỏi các vấn đề thực sự.