to take refuge in lying: phải dùng đến cách nói dối để mà lẩn tránh
(nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi nương tựa
he is the refuge of the distressed: anh ấy là nơi nương tựa của những người đau khổ khốn cùng
chỗ đứng tránh (cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường)
ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cho ẩn náu
nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm nơi ẩn náu, trốn tránh
Some examples of word usage: refuges
1. The refugees sought shelter in the nearby refugee camp.
(Các người tị nạn đã tìm nơi trú ẩn trong trại tị nạn gần đó.)
2. The city provided refuges for those affected by the natural disaster.
(Thành phố cung cấp nơi ẩn náu cho những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa tự nhiên.)
3. The refugees were grateful for the kindness of the locals who offered them refuge.
(Các người tị nạn biết ơn sự tử tế của người dân địa phương đã cung cấp nơi trú ẩn cho họ.)
4. The organization worked tirelessly to provide refuges for those fleeing from war-torn countries.
(Tổ chức đã làm việc không mệt mỏi để cung cấp nơi trú ẩn cho những người chạy trốn từ các quốc gia bị chiến tranh tàn phá.)
5. The refugees were relieved to finally find a safe refuge after months of traveling.
(Các người tị nạn cảm thấy nhẹ nhõm khi cuối cùng họ tìm thấy một nơi trú ẩn an toàn sau tháng ngày đi lạc.)
6. The refuges were overcrowded and lacked basic necessities.
(Các nơi trú ẩn quá đông người và thiếu thiết yếu cơ bản.)
An refuges meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with refuges, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, refuges