Some examples of word usage: regard
1. I have great regard for my boss because of his leadership skills.
- Tôi rất tôn trọng sếp của mình vì kỹ năng lãnh đạo của ông ấy.
2. In this company, customer satisfaction is held in high regard.
- Trong công ty này, sự hài lòng của khách hàng được đánh giá cao.
3. She holds her family in high regard and always puts their needs first.
- Cô ấy coi gia đình mình rất quan trọng và luôn đặt nhu cầu của họ lên trên hết.
4. The teacher regards punctuality as an important quality in her students.
- Giáo viên coi sự đúng giờ là một phẩm chất quan trọng ở học sinh của mình.
5. Despite his faults, I still regard him as a good friend.
- Mặc cho nhược điểm của anh ấy, tôi vẫn coi anh ấy là một người bạn tốt.
6. The company's success can be attributed to the high regard in which it holds its employees.
- Sự thành công của công ty có thể được đánh giá là nhờ vào cách công ty coi trọng nhân viên của mình.