Some examples of word usage: regiment
1. The army sergeant led his regiment into battle.
- Trung sĩ quân đội dẫn đội quân của mình vào trận đánh.
2. Each regiment was responsible for a specific area of the battlefield.
- Mỗi trung đội chịu trách nhiệm cho một khu vực cụ thể trên chiến trường.
3. The soldiers trained together every morning to strengthen their regiment.
- Các binh sĩ tập luyện cùng nhau mỗi sáng để tăng cường sức mạnh cho trung đội của họ.
4. The regiment marched in perfect formation, impressing onlookers with their discipline.
- Trung đội đi bộ theo hình thức hoàn hảo, gây ấn tượng với những người nhìn.
5. The general inspected each regiment to ensure they were ready for battle.
- Tướng quân kiểm tra từng trung đội để đảm bảo rằng họ đã sẵn sàng cho trận chiến.
6. The regiment was awarded a medal for their bravery in the face of enemy fire.
- Trung đội đã được trao một huy chương về lòng dũng cảm của họ trước sự bắn của kẻ thù.