Some examples of word usage: regimented
1. The military training program was highly regimented, with strict schedules and rules in place.
Chương trình huấn luyện quân sự được quản lý chặt chẽ, với lịch trình và quy định nghiêm ngặt.
2. The company had a regimented system for employee performance evaluations, ensuring consistency and fairness.
Công ty đã thiết lập một hệ thống quản lý chặt chẽ cho việc đánh giá hiệu suất của nhân viên, đảm bảo tính nhất quán và công bằng.
3. The school had a regimented schedule for students, with specific times for classes, breaks, and extracurricular activities.
Trường học thiết lập một lịch trình chặt chẽ cho học sinh, với thời gian cụ thể cho các lớp học, giờ nghỉ và các hoạt động ngoại khóa.
4. The strict and regimented lifestyle of the monks in the monastery required them to follow a set routine each day.
Lối sống nghiêm ngặt và chặt chẽ của các tu sĩ trong tu viện yêu cầu họ phải tuân thủ một lịch trình cố định hàng ngày.
5. The coach implemented a regimented training program for the athletes, focusing on discipline and consistency.
Huấn luyện viên thực hiện một chương trình huấn luyện chặt chẽ cho các vận động viên, tập trung vào kỷ luật và tính nhất quán.
6. The strict and regimented diet plan helped the athlete achieve their peak physical condition before the competition.
Kế hoạch ăn uống nghiêm ngặt và chặt chẽ giúp vận động viên đạt được điều kiện thể chất tối đa trước khi thi đấu.
Translation into Vietnamese:
1. Chương trình huấn luyện quân sự được quản lý chặt chẽ, với lịch trình và quy định nghiêm ngặt.
2. Công ty đã thiết lập một hệ thống quản lý chặt chẽ cho việc đánh giá hiệu suất của nhân viên, đảm bảo tính nhất quán và công bằng.
3. Trường học thiết lập một lịch trình chặt chẽ cho học sinh, với thời gian cụ thể cho các lớp học, giờ nghỉ và các hoạt động ngoại khóa.
4. Lối sống nghiêm ngặt và chặt chẽ của các tu sĩ trong tu viện yêu cầu họ phải tuân thủ một lịch trình cố định hàng ngày.
5. Huấn luyện viên thực hiện một chương trình huấn luyện chặt chẽ cho các vận động viên, tập trung vào kỷ luật và tính nhất quán.
6. Kế hoạch ăn uống nghiêm ngặt và chặt chẽ giúp vận động viên đạt được điều kiện thể chất tối đa trước khi thi đấu.