Some examples of word usage: regionally
1. The dish is only available regionally, so you'll have to travel to try it.
- Món ăn chỉ có ở khu vực này, vì vậy bạn sẽ phải đi du lịch để thử nó.
2. The company plans to expand regionally in the next year.
- Công ty dự định mở rộng khu vực trong năm tới.
3. This festival is known regionally for its vibrant music and colorful decorations.
- Lễ hội này được biết đến ở khu vực này với âm nhạc sôi động và trang trí đầy màu sắc.
4. The product is only sold regionally, so you won't find it in every store.
- Sản phẩm chỉ được bán ở khu vực này, vì vậy bạn sẽ không tìm thấy nó ở mọi cửa hàng.
5. The team competes regionally against other schools in the area.
- Đội thi đấu ở khu vực này chống lại các trường khác trong khu vực.
6. The tradition is celebrated regionally with parades and special events.
- Truyền thống được tổ chức ở khu vực này với các cuộc diễu hành và sự kiện đặc biệt.