Some examples of word usage: registration
1. Please complete the registration form before the deadline.
Vui lòng hoàn thành biểu mẫu đăng ký trước hạn chót.
2. Online registration for the event is now open.
Đăng ký trực tuyến cho sự kiện đang mở.
3. Students must pay the registration fee to secure their spot in the class.
Sinh viên phải thanh toán phí đăng ký để đảm bảo chỗ của mình trong lớp học.
4. The registration process is quick and easy.
Quy trình đăng ký nhanh chóng và dễ dàng.
5. Make sure to bring your registration confirmation to the event.
Hãy đảm bảo mang theo xác nhận đăng ký của bạn đến sự kiện.
6. The deadline for registration is approaching, so don't wait until the last minute.
Hạn chót đăng ký đang đến gần, vì vậy đừng chờ đến phút cuối.