Some examples of word usage: reign
1. The king's reign lasted for over 50 years.
- Triều đại của vua kéo dài hơn 50 năm.
2. The queen's reign was marked by peace and prosperity.
- Triều đại của hoàng hậu được đánh dấu bởi sự hòa bình và thịnh vượng.
3. During his reign, the emperor implemented many reforms.
- Trong thời kỳ triều đại của mình, hoàng đế đã thực hiện nhiều cải cách.
4. The dictator's reign of terror came to an end with his overthrow.
- Triều đại kinh hoàng của kẻ độc tài kết thúc với sự lật đổ của ông.
5. The team hopes to continue their reign as champions for another season.
- Đội hy vọng tiếp tục triều đại của mình như nhà vô địch trong mùa giải tới.
6. The company's reign as the top tech giant may soon be challenged by new competitors.
- Triều đại của công ty là tập đoàn công nghệ hàng đầu có thể sớm bị đối thủ mới thách thức.