Some examples of word usage: reinvasion
1. The island had been cleared of invasive species, but now there is a risk of reinvasion.
(Đảo đã được dọn sạch khỏi các loài xâm lấn, nhưng hiện nay có nguy cơ tái xâm lấn.)
2. The reinvasion of the forest by non-native plants is threatening the ecosystem.
(Sự tái xâm lấn của cây cỏ lạc địa vào rừng đang đe dọa hệ sinh thái.)
3. Efforts to prevent reinvasion must be ongoing to protect the native wildlife.
(Các nỗ lực ngăn chặn tái xâm lấn phải liên tục để bảo vệ các loài động vật bản địa.)
4. The reinvasion of the building by pests was a result of poor maintenance.
(Sự tái xâm lấn của nhà bởi côn trùng là kết quả của việc bảo dưỡng kém.)
5. After the initial eradication, monitoring for reinvasion is crucial.
(Sau khi diệt trừ ban đầu, việc giám sát tái xâm lấn là rất quan trọng.)
6. The reinvasion of the garden by weeds was a setback to the gardener's hard work.
(Sự tái xâm lấn của cỏ dại vào vườn là một rắc rối đối với công việc chăm sóc của người làm vườn.)
1. Hòn đảo đã được dọn sạch khỏi các loài xâm lấn, nhưng hiện nay có nguy cơ tái xâm lấn.
2. Sự tái xâm lấn của cây cỏ lạc địa vào rừng đang đe dọa hệ sinh thái.
3. Các nỗ lực ngăn chặn tái xâm lấn phải liên tục để bảo vệ các loài động vật bản địa.
4. Sự tái xâm lấn của nhà bởi côn trùng là kết quả của việc bảo dưỡng kém.
5. Sau khi diệt trừ ban đầu, việc giám sát tái xâm lấn là rất quan trọng.
6. Sự tái xâm lấn của cỏ dại vào vườn là một rắc rối đối với công việc chăm sóc của người làm vườn.