Some examples of word usage: relate
1. I can relate to your struggles as I have experienced similar challenges in the past.
Tôi có thể cảm thông với những khó khăn của bạn vì tôi đã trải qua những thách thức tương tự trong quá khứ.
2. It's important to relate to your coworkers in order to build strong relationships in the workplace.
Việc liên kết với đồng nghiệp của bạn là quan trọng để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ tại nơi làm việc.
3. The characters in the book are easy to relate to, making the story more engaging for readers.
Các nhân vật trong cuốn sách dễ dàng liên kết, làm cho câu chuyện trở nên hấp dẫn hơn đối với độc giả.
4. I find it difficult to relate to people who have never traveled outside of their home country.
Tôi thấy khó khăn khi liên kết với những người chưa từng đi du lịch ngoài quốc gia của họ.
5. The speaker used personal anecdotes to help the audience relate to the topic on a deeper level.
Người nói đã sử dụng những câu chuyện cá nhân để giúp khán giả liên kết với chủ đề ở một cấp độ sâu hơn.
6. As a teacher, it's important to relate the material to real-life situations to help students understand its relevance.
Là một giáo viên, quan trọng khi liên kết tài liệu với các tình huống trong đời thực để giúp học sinh hiểu được sự liên quan của nó.