Some examples of word usage: relaxed
1. After a long day at work, I like to relax on the couch with a good book.
- Sau một ngày làm việc mệt mỏi, tôi thích thư giãn trên ghế sofa với một cuốn sách hay.
2. The spa treatment helped me feel relaxed and rejuvenated.
- Việc chăm sóc spa giúp tôi cảm thấy thư giãn và trẻ hóa.
3. I always feel more relaxed when I'm surrounded by nature.
- Tôi luôn cảm thấy thoải mái hơn khi được bao quanh bởi thiên nhiên.
4. Taking deep breaths can help you relax in stressful situations.
- Thở sâu có thể giúp bạn thư giãn trong tình huống căng thẳng.
5. The atmosphere at the beach is so relaxed and peaceful.
- Bầu không khí tại bãi biển rất thoải mái và yên bình.
6. I find that listening to music is a great way to relax and unwind.
- Tôi nhận thấy việc nghe nhạc là cách tuyệt vời để thư giãn và nghỉ ngơi.