world tension relaxes: tình hình thế giới bớt căng thẳng
giải trí, nghỉ ngơi
to relax for an hour: giải trí trong một tiếng đồng h
Some examples of word usage: relaxes
1. She relaxes by taking long walks in the park.
- Cô ấy thư giãn bằng cách đi dạo trong công viên.
2. Listening to music always relaxes me after a long day.
- Nghe nhạc luôn giúp tôi thư giãn sau một ngày dài.
3. Yoga is a great way to relax both the mind and body.
- Yoga là cách tuyệt vời để thư giãn cả tâm trí và cơ thể.
4. A warm bath with candles and soft music can really help you relax.
- Một bồn tắm nước ấm với nến và nhạc nhẹ có thể giúp bạn thư giãn thật sự.
5. Reading a good book before bed always relaxes me and helps me sleep better.
- Đọc sách trước khi đi ngủ luôn giúp tôi thư giãn và ngủ ngon hơn.
6. Taking deep breaths and practicing mindfulness techniques can help you relax in stressful situations.
- Thở sâu và thực hành kỹ thuật tập trung có thể giúp bạn thư giãn trong các tình huống căng thẳng.
Translated to Vietnamese:
1. Cô ấy thư giãn bằng cách đi dạo trong công viên.
2. Nghe nhạc luôn giúp tôi thư giãn sau một ngày dài.
3. Yoga là cách tuyệt vời để thư giãn cả tâm trí và cơ thể.
4. Một bồn tắm nước ấm với nến và nhạc nhẹ có thể giúp bạn thư giãn thật sự.
5. Đọc sách trước khi đi ngủ luôn giúp tôi thư giãn và ngủ ngon hơn.
6. Thở sâu và thực hành kỹ thuật tập trung có thể giúp bạn thư giãn trong các tình huống căng thẳng.
An relaxes meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with relaxes, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, relaxes