Some examples of word usage: religionism
1. His strict adherence to religionism caused him to judge others who did not share his beliefs.
( Sự tuân thủ nghiêm ngặt của anh ta với tôn giáo đã khiến anh ta phán xét người khác không chia sẻ niềm tin của mình.)
2. The government's promotion of religionism in schools has sparked controversy among parents.
( Sự khuyến khích của chính phủ về tôn giáo trong trường học đã gây ra tranh cãi giữa các bậc phụ huynh.)
3. She found solace in her faith, but rejected the dogma of organized religionism.
( Cô ấy tìm thấy sự an ủi trong niềm tin của mình, nhưng từ chối các giáo lý của tôn giáo tổ chức.)
4. The rise of fundamentalist religionism in the country has led to increased tensions between different religious groups.
( Sự gia tăng của tôn giáo cực đoan trong đất nước đã dẫn đến tình hình căng thẳng gia tăng giữa các nhóm tôn giáo khác nhau.)
5. The professor's lectures often criticized the dangers of religionism and the need for secularism in society.
( Các bài giảng của giáo sư thường chỉ trích những nguy cơ của tôn giáo và sự cần thiết của thế tự tại trong xã hội.)
6. The documentary explores the impact of religionism on politics and social issues in the region.
( Bộ phim tài liệu khám phá tác động của tôn giáo đối với chính trị và các vấn đề xã hội trong khu vực.)