meat has no relish when one is ill: người ốm thì ăn thịt chẳng thấy mùi vị gì
vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây hứng thú, ý vị
horseplay loses its relish after childhood: qua tuổi thơ ấu các trò chơi ầm ỹ mất vẻ hấp dẫn (không có gì là hứng thú)
sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú
to eat something with great relish: ăn thứ gì rất thích thú
to have no relish for something: không thú vị cái gì
hunger is the best relish
(tục ngữ) đói thì ăn gì cũng ngon
ngoại động từ
thêm gia vị (cho món ăn)
nếm, hưởng, thưởng thức
thú vị, thích thú, ưa thích
to relish reading Shakespeare: thích đọc Sếch-xpia
nội động từ
(+ of) có vị, có mùi
to relish of preper: có vị hạt tiêu
Some examples of word usage: relish
1. I relish the opportunity to try new foods from different cultures.
Tôi thích thú việc có cơ hội thử các món ăn mới từ các nền văn hóa khác nhau.
2. She relishes the challenge of solving difficult puzzles.
Cô ấy thích thú với thách thức giải các câu đố khó.
3. We all relish the chance to spend time with loved ones during the holidays.
Chúng tôi đều thích thú với cơ hội dành thời gian cùng người thân trong những ngày lễ.
4. He doesn't really relish the idea of public speaking.
Anh ấy không thực sự thích thú với ý tưởng phải nói trước đám đông.
5. The chef's special sauce added a unique relish to the dish.
Sốt đặc biệt của đầu bếp đã thêm vào món ăn một hương vị đặc biệt.
6. They relish the opportunity to explore new places and cultures.
Họ thích thú với cơ hội khám phá những địa điểm và văn hóa mới.
An relish meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with relish, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, relish