Some examples of word usage: relives
1. Every time he watches that movie, he relives his childhood memories.
Mỗi khi anh ấy xem bộ phim đó, anh ấy tái hiện lại ký ức tuổi thơ của mình.
2. The veteran soldier relives the horrors of war every time he hears a loud noise.
Người lính cựu chiến binh lại trải lại nỗi kinh hoàng của chiến tranh mỗi khi nghe tiếng ồn ào.
3. Listening to their favorite song always helps them relive the happy moments they shared together.
Nghe bài hát yêu thích của họ luôn giúp họ tái hiện lại những khoảnh khắc hạnh phúc họ đã chia sẻ cùng nhau.
4. The old man often relives his glory days as a football player by watching old game recordings.
Người đàn ông già thường xuyên tái hiện lại những ngày đẹp nhất của mình khi là cầu thủ bóng đá bằng cách xem lại các bản ghi hình trận đấu cũ.
5. The photo album helps her relive her wedding day whenever she feels nostalgic.
Album ảnh giúp cô ấy tái hiện lại ngày cưới của mình mỗi khi cô ấy cảm thấy hoài niệm.
6. Visiting the old neighborhood always makes her relive the memories of her childhood.
Việc ghé thăm khu phố cũ luôn khiến cô tái hiện lại những ký ức của tuổi thơ.