Some examples of word usage: reliving
1. I love reliving my childhood memories through old photographs.
Tôi thích tái hiện lại kí ức thời thơ ấu của mình qua những bức hình cũ.
2. By watching old movies, I feel like I am reliving the past.
Khi xem phim cũ, tôi cảm thấy như đang sống lại quá khứ.
3. She enjoys reliving her wedding day by looking through her wedding album.
Cô ấy thích tái hiện lại ngày cưới của mình bằng cách xem lại album cưới.
4. Every time I visit my hometown, I feel like I am reliving my teenage years.
Mỗi khi tôi về thăm quê hương, tôi cảm thấy như đang sống lại thời thiếu niên của mình.
5. Reading old love letters is a way of reliving past romances.
Đọc những bức thư tình cũ là cách để tái hiện lại những mối tình trong quá khứ.
6. The museum exhibit was like reliving history through artifacts.
Triển lãm ở bảo tàng giống như việc tái hiện lại lịch sử thông qua các hiện vật.