Some examples of word usage: remain
1. She decided to remain at home instead of going out with her friends.
- Cô ấy quyết định ở nhà thay vì đi chơi cùng bạn bè.
2. Despite the storm, the old tree remained standing in the garden.
- Mặc dù bão, cây cổ thụ vẫn đứng vững trong vườn.
3. The mystery remains unsolved after years of investigation.
- Bí ẩn vẫn chưa được giải quyết sau nhiều năm điều tra.
4. Please remain seated until the airplane comes to a complete stop.
- Xin hãy ngồi yên cho đến khi máy bay dừng hoàn toàn.
5. The ruins of the ancient temple remain a popular tourist attraction.
- Tàn tích của đền thờ cổ đại vẫn là điểm thu hút du khách phổ biến.
6. Despite the changes in the company, his loyalty to his colleagues remains unwavering.
- Mặc dù có những thay đổi trong công ty, sự trung thành của anh với đồng nghiệp vẫn không dao động.