Some examples of word usage: remakes
1. Hollywood has been churning out remakes of classic films for years.
(Hollywood đã sản xuất ra những bản làm lại của các bộ phim kinh điển từ nhiều năm nay.)
2. The new version of the movie is a remake of the original from the 1980s.
(Bản làm lại mới của bộ phim là phiên bản làm lại của bản gốc từ những năm 1980.)
3. Some remakes are successful and capture the essence of the original, while others fall flat.
(Một số bản làm lại thành công và bắt lấy bản chất của bản gốc, trong khi những bản khác thì không thành công.)
4. The studio announced plans to produce remakes of several popular films from the 90s.
(Studio đã công bố kế hoạch sản xuất các bản làm lại của một số bộ phim nổi tiếng từ những năm 90.)
5. Fans of the original are divided on whether the remake does justice to the original or not.
(Những người hâm mộ của bản gốc chia rẽ về việc bản làm lại có làm công bằng cho bản gốc hay không.)
6. The director decided to put a modern twist on the classic story in the remake.
(Đạo diễn quyết định thêm một phần hiện đại vào câu chuyện cổ điển trong bản làm lại.)
1. Hollywood đã sản xuất ra những bản làm lại của các bộ phim kinh điển từ nhiều năm nay.
2. Bản làm lại mới của bộ phim là phiên bản làm lại của bản gốc từ những năm 1980.
3. Một số bản làm lại thành công và bắt lấy bản chất của bản gốc, trong khi những bản khác thì không thành công.
4. Studio đã công bố kế hoạch sản xuất các bản làm lại của một số bộ phim nổi tiếng từ những năm 90.
5. Những người hâm mộ của bản gốc chia rẽ về việc bản làm lại có làm công bằng cho bản gốc hay không.
6. Đạo diễn quyết định thêm một phần hiện đại vào câu chuyện cổ điển trong bản làm lại.