1. The artist's talent is truly remarkable.
Tài năng của nghệ sĩ thực sự đáng ngạc nhiên.
2. It's remarkable how quickly she learned to play the piano.
Đáng kinh ngạc là cô ấy học chơi piano nhanh chóng như vậy.
3. The team's remarkable performance led them to victory.
Bài biểu diễn đáng chú ý của đội đã dẫn họ đến chiến thắng.
4. The remarkable progress in technology has transformed our lives.
Sự tiến bộ đáng kinh ngạc trong công nghệ đã biến đổi cuộc sống của chúng ta.
5. Her ability to speak multiple languages is truly remarkable.
Khả năng nói nhiều ngôn ngữ của cô ấy thực sự đáng ngạc nhiên.
6. The scientist made a remarkable discovery that could change the course of medicine.
Nhà khoa học đã làm một phát hiện đáng chú ý có thể thay đổi hướng đi của y học.
An remarkable meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with remarkable, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, remarkable