Nghĩa là gì: remarkablenessremarkableness /ri'mɑ:kəblnis/
danh từ
sự đáng chú ý
sự xuất sắc, sự phi thường, sự đặc biệt
sự rõ rệt
Some examples of word usage: remarkableness
1. The remarkableness of her achievements cannot be overstated.
(Sự đáng chú ý của những thành tựu của cô ấy không thể bị đánh giá quá cao.)
2. The remarkableness of his talent was evident from a young age.
(Sự tài năng đáng chú ý của anh ta đã rõ ràng từ khi còn trẻ.)
3. The remarkableness of the sunset took my breath away.
(Sự đáng chú ý của bình minh khiến tôi trầm trồ.)
4. The remarkableness of the architecture left visitors in awe.
(Sự đáng chú ý của kiến trúc khiến khách tham quan ngạc nhiên.)
5. The remarkableness of the technology used in the project was groundbreaking.
(Sự đáng chú ý của công nghệ được sử dụng trong dự án đã mở đầu mới.)
6. The remarkableness of his memory allowed him to excel in his studies.
(Sự nhớ về đáng chú ý của anh ta giúp anh ta xuất sắc trong học tập.)
1. Sự đáng chú ý của những thành tựu của cô ấy không thể bị đánh giá quá cao.
2. Sự tài năng đáng chú ý của anh ta đã rõ ràng từ khi còn trẻ.
3. Sự đáng chú ý của bình minh khiến tôi trầm trồ.
4. Sự đáng chú ý của kiến trúc khiến khách tham quan ngạc nhiên.
5. Sự đáng chú ý của công nghệ được sử dụng trong dự án đã mở đầu mới.
6. Sự nhớ về đáng chú ý của anh ta giúp anh ta xuất sắc trong học tập.
An remarkableness meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with remarkableness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, remarkableness