nói lại (cái gì) bằng các từ khác (nhất là để làm rõ nghĩa hơn)
Some examples of word usage: rephrases
1. She rephrases the instructions in a simpler way so that everyone can understand.
-> Cô ấy đổi lại các hướng dẫn một cách đơn giản hơn để mọi người có thể hiểu.
2. The teacher rephrases the question to help the students grasp the concept better.
-> Giáo viên đổi lại câu hỏi để giúp học sinh hiểu rõ hơn về khái niệm.
3. He often rephrases his ideas to make them more concise and clear.
-> Anh ấy thường thay đổi lại ý tưởng của mình để làm cho chúng ngắn gọn và rõ ràng hơn.
4. The editor rephrased the article to improve its readability and flow.
-> Biên tập viên đã thay đổi lại bài báo để cải thiện tính dễ đọc và sự liên kết của nó.
5. It's important to rephrase feedback in a constructive way to help the recipient improve.
-> Việc thay đổi lại phản hồi một cách xây dựng là quan trọng để giúp người nhận cải thiện.
6. The translator rephrased the passage to convey the original meaning accurately in another language.
-> Người dịch đã thay đổi lại đoạn văn để truyền đạt ý nghĩa ban đầu một cách chính xác trong một ngôn ngữ khác.
An rephrases meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rephrases, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, rephrases