(+ at, against) phàn nàn, than phiền, cằn nhằn, không bằng lòng
to repine at one's unhappy lot: than phiền về số phận hẩm hiu của mình
Some examples of word usage: repined
1. She repined about having to work overtime on a Friday night.
(Cô ấy than phiền về việc phải làm thêm giờ vào tối thứ Sáu.)
2. He repined that he was not chosen for the lead role in the play.
(Anh ấy than phiền vì không được chọn vào vai chính trong vở kịch.)
3. The students repined about having too much homework.
(Các học sinh than phiền về việc có quá nhiều bài tập về nhà.)
4. The employees repined about the lack of benefits at their workplace.
(Nhân viên than phiền về việc không có phúc lợi tại nơi làm việc của họ.)
5. She repined over the loss of her favorite necklace.
(Cô ấy than phiền về việc mất chiếc dây chuyền yêu thích của mình.)
6. The players repined about the unfair referee decisions during the game.
(Các cầu thủ than phiền về những quyết định không công bằng của trọng tài trong trận đấu.)
Translation into Vietnamese:
1. Cô ấy than phiền về việc phải làm thêm giờ vào tối thứ Sáu.
2. Anh ấy than phiền vì không được chọn vào vai chính trong vở kịch.
3. Các học sinh than phiền về việc có quá nhiều bài tập về nhà.
4. Nhân viên than phiền về việc không có phúc lợi tại nơi làm việc của họ.
5. Cô ấy than phiền về việc mất chiếc dây chuyền yêu thích của mình.
6. Các cầu thủ than phiền về những quyết định không công bằng của trọng tài trong trận đấu.
An repined meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with repined, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, repined