Some examples of word usage: replenishing
1. I enjoy replenishing my energy by taking a nap in the afternoon.
Tôi thích phục hồi năng lượng bằng cách ngủ trưa.
2. Drinking water is essential for replenishing fluids lost during exercise.
Uống nước là điều quan trọng để bổ sung lại lượng chất lỏng mất đi trong khi tập luyện.
3. The spa offers a variety of treatments aimed at replenishing the skin's moisture.
Spa cung cấp nhiều phương pháp điều trị nhằm bổ sung lại độ ẩm cho da.
4. Eating a balanced diet is important for replenishing essential nutrients in the body.
Ăn một chế độ ăn cân đối quan trọng để bổ sung các dưỡng chất cần thiết cho cơ thể.
5. The company is committed to replenishing natural resources by planting trees and reducing waste.
Công ty cam kết bổ sung lại tài nguyên thiên nhiên bằng cách trồng cây và giảm lượng rác thải.
6. After a long day at work, I like to relax by replenishing my mind with a good book.
Sau một ngày làm việc dài, tôi thích thư giãn bằng cách bổ sung lại tinh thần với một cuốn sách hay.