Some examples of word usage: reproduce
1. The cells in our bodies constantly reproduce to replace old or damaged cells.
- Các tế bào trong cơ thể chúng ta liên tục tái tạo để thay thế các tế bào cũ hoặc hỏng.
2. Some plants reproduce through seeds, while others reproduce through spores.
- Một số loại cây tái tạo thông qua hạt giống, trong khi những loại khác tái tạo thông qua bào tử.
3. Scientists have been studying how certain species of animals reproduce in their natural habitats.
- Các nhà khoa học đã nghiên cứu về cách mà các loài động vật tái tạo trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
4. The artist was able to reproduce the exact colors and details of the original painting in his replica.
- Nghệ sĩ đã có thể tái tạo chính xác các màu sắc và chi tiết của bức tranh gốc trong bản sao của mình.
5. It can be difficult to reproduce the same results in a scientific experiment if the conditions are not carefully controlled.
- Có thể khó khăn để tái tạo kết quả giống nhau trong một thí nghiệm khoa học nếu điều kiện không được kiểm soát cẩn thận.
6. The company was able to successfully reproduce their popular product line in a new market.
- Công ty đã thành công trong việc tái tạo dòng sản phẩm phổ biến của họ trên thị trường mới.