Some examples of word usage: rerecording
1. The director decided to do a rerecording of the film's dialogue to improve the sound quality.
(Director đã quyết định tiến hành ghi lại đoạn hội thoại của phim để cải thiện chất lượng âm thanh.)
2. The musician spent hours rerecording her vocals until she was satisfied with the final product.
(Nghệ sĩ đã dành hàng giờ để ghi lại giọng hát của mình cho đến khi cô ấy hài lòng với sản phẩm cuối cùng.)
3. The sound engineer recommended a rerecording session to fix the background noise in the audio track.
(Kỹ sư âm thanh đã đề xuất một buổi ghi lại để sửa chữa tiếng ồn phía sau trong bản âm thanh.)
4. The actor had to do a rerecording of his lines because the original recording had technical issues.
(Người diễn viên phải ghi lại đoạn hội thoại của mình vì bản ghi ban đầu gặp vấn đề kỹ thuật.)
5. The rerecording of the song gave it a fresh new sound that resonated with listeners.
(Việc ghi lại bài hát đã tạo ra một âm thanh mới mẻ, gây ấn tượng với người nghe.)
6. The film studio announced a rerecording of the movie's soundtrack with a live orchestra.
(Studio phim đã thông báo rằng sẽ ghi lại bản nhạc phim với dàn nhạc sống.)
Translation:
1. Đạo diễn quyết định tiến hành ghi lại đoạn hội thoại của phim để cải thiện chất lượng âm thanh.
2. Nghệ sĩ đã dành hàng giờ để ghi lại giọng hát của mình cho đến khi cô ấy hài lòng với sản phẩm cuối cùng.
3. Kỹ sư âm thanh đã đề xuất một buổi ghi lại để sửa chữa tiếng ồn phía sau trong bản âm thanh.
4. Người diễn viên phải ghi lại đoạn hội thoại của mình vì bản ghi ban đầu gặp vấn đề kỹ thuật.
5. Việc ghi lại bài hát đã tạo ra một âm thanh mới mẻ, gây ấn tượng với người nghe.
6. Studio phim đã thông báo rằng sẽ ghi lại bản nhạc phim với dàn nhạc sống.