Some examples of word usage: resemblances
1. There are striking resemblances between the two sisters, from their physical appearance to their mannerisms.
Có những sự giống nhau nổi bật giữa hai chị em gái, từ ngoại hình đến cử chỉ của họ.
2. The painting bears some resemblances to a famous work of art by Picasso.
Bức tranh có một số đặc điểm giống với một tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng của Picasso.
3. Despite their differences in personality, there are still some resemblances between the two friends.
Mặc dù có sự khác biệt trong tính cách, vẫn có một số điểm giống nhau giữa hai người bạn.
4. The new building shares some resemblances with traditional architecture, incorporating modern elements with classic design.
Tòa nhà mới có một số đặc điểm giống với kiến trúc truyền thống, kết hợp các yếu tố hiện đại với thiết kế cổ điển.
5. The twins have uncanny resemblances to each other, often confusing people who can't tell them apart.
Các anh em sinh đôi có sự giống nhau đáng kinh ngạc, thường gây nhầm lẫn cho những người không thể phân biệt họ.
6. The actress's performance bore strong resemblances to her character in real life, leading many to speculate about her personal experiences.
Diễn xuất của nữ diễn viên giống với nhân vật của cô trong đời thực, dẫn đến nhiều suy đoán về những trải nghiệm cá nhân của cô.