+ Là tỷ lệ giữa một tài sản, hoặc một nhóm các tài sản, được giữ làm quỹ dự trữ so với tổng số các khoản nợ hoặc cam kết nhất định, và xét về một mức độ nào đó thì đây là đối tượng của chính sách hoạt động của các tổ chức có liên quan.
Some examples of word usage: reserve ratio
1. The central bank increased the reserve ratio to control inflation.
Ngân hàng trung ương tăng tỉ lệ dự trữ để kiểm soát lạm phát.
2. Banks must maintain a certain reserve ratio to ensure they have enough funds to cover withdrawals.
Ngân hàng phải duy trì một tỉ lệ dự trữ nhất định để đảm bảo họ có đủ số dư để chi trả khi có yêu cầu rút tiền.
3. The government lowered the reserve ratio to stimulate lending and boost economic growth.
Chính phủ giảm tỉ lệ dự trữ để kích thích cho vay và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
4. Increasing the reserve ratio can help stabilize the banking system during times of financial crisis.
Tăng tỉ lệ dự trữ có thể giúp ổn định hệ thống ngân hàng trong những thời điểm khủng hoảng tài chính.
5. The reserve ratio is an important tool that central banks use to regulate the money supply.
Tỉ lệ dự trữ là một công cụ quan trọng mà các ngân hàng trung ương sử dụng để điều chỉnh cung tiền.
6. Banks must regularly report their reserve ratios to regulatory authorities.
Ngân hàng phải báo cáo định kỳ tỉ lệ dự trữ của mình cho các cơ quan quản lý.
An reserve ratio meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with reserve ratio, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, reserve ratio