chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu)
động từ
kháng cự, chống lại
to resist an attack: chống lại một cuộc tấn công
to resist a disease: chống lại bệnh tật
chịu đựng được, chịu được
to resist heat: chịu được nóng
cưỡng lại, không mắc phải
to resist a bad habit: cưỡng lại một thói quen xấu
((thường) phủ định) nhịn được
I can't resist good coffee: cà phê ngon thì tôi không nhịn được
he can never resist a joke: nó không thể nào nhịn được đùa; nó không thể nào nhịn cười được khi nghe một câu chuyện đùa
Some examples of word usage: resist
1. I couldn't resist buying that beautiful dress.
Tôi không thể cưỡng lại việc mua chiếc váy đẹp đó.
2. He tried to resist the temptation to eat the whole cake.
Anh ấy cố gắng kiềm chế sự cám dỗ để không ăn hết chiếc bánh.
3. The soldiers were ordered to resist the enemy's attack.
Những người lính được ra lệnh phải chống lại cuộc tấn công của địch.
4. It's hard to resist the urge to check your phone constantly.
Khó có thể kiềm chế được cảm giác muốn kiểm tra điện thoại liên tục.
5. She couldn't resist laughing at his silly joke.
Cô ấy không thể kiềm chế được việc cười trước câu nói ngớ ngẩn của anh ta.
6. The protesters vowed to resist any attempts to silence their voices.
Các người biểu tình đã tuyên bố sẽ chống lại bất kỳ nỗ lực nào để im lặng giọng nói của họ.
An resist meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with resist, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, resist