Some examples of word usage: resistance
1. The soldiers put up a strong resistance against the enemy's attack.
- Các lính đã phản kháng mạnh mẽ trước cuộc tấn công của địch.
2. Despite facing many obstacles, she continued to fight with great resistance.
- Mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại, cô ấy vẫn tiếp tục chiến đấu với sự phản kháng lớn.
3. The resistance of the material to heat and pressure is impressive.
- Sự chống chịu của vật liệu với nhiệt độ và áp suất là ấn tượng.
4. He showed great resistance to the idea of change.
- Anh ta thể hiện sự phản kháng lớn với ý tưởng thay đổi.
5. The resistance of the circuit needs to be measured before connecting it to the power source.
- Sự trở kháng của mạch cần được đo trước khi kết nối với nguồn điện.
6. The resistance of the people against the oppressive regime grew stronger with each passing day.
- Sự phản kháng của nhân dân trước chế độ áp bức trở nên mạnh mẽ hơn với mỗi ngày trôi qua.