Some examples of word usage: rested
1. After a long day of hiking, I finally sat down and rested my tired legs.
Sau một ngày dài leo núi, tôi cuối cùng đã ngồi xuống và nghỉ đôi chân mệt mỏi của mình.
2. The cat rested peacefully in the sunbeam streaming through the window.
Con mèo nghỉ ngơi yên bình dưới tia nắng chiếu qua cửa sổ.
3. She rested her head on his shoulder as they watched the sunset together.
Cô ấy đặt đầu vào vai anh khi họ cùng nhau ngắm hoàng hôn.
4. The athlete rested for a few days before the big race to ensure he was in peak condition.
Vận động viên nghỉ ngơi trong vài ngày trước cuộc đua lớn để đảm bảo anh ấy ở trong tình trạng tốt nhất.
5. The old man finally rested in peace after a long and fulfilling life.
Người đàn ông già cuối cùng đã nghỉ trong hòa bình sau một cuộc sống dài và đầy đủ.
6. The baby finally calmed down and rested in his mother's arms.
Đứa bé cuối cùng đã yên bình và nghỉ trong vòng tay của mẹ.