Some examples of word usage: restore
1. The church was restored to its former glory after years of neglect.
Nhà thờ đã được phục hồi về vẻ đẹp ban đầu sau nhiều năm bị bỏ hoang.
2. The antique furniture was carefully restored by a skilled craftsman.
Đồ nội thất cổ đã được phục hồi cẩn thận bởi một thợ thủ công tài năng.
3. The government is working to restore diplomatic relations with neighboring countries.
Chính phủ đang làm việc để phục hồi mối quan hệ ngoại giao với các nước láng giềng.
4. The historic building was restored to its original design, preserving its architectural beauty.
Tòa nhà lịch sử đã được phục hồi về thiết kế ban đầu, bảo tồn vẻ đẹp kiến trúc.
5. The scientist is researching ways to restore damaged ecosystems.
Nhà khoa học đang nghiên cứu cách phục hồi các hệ sinh thái bị tổn thương.
6. Exercise and a healthy diet can help restore your energy levels.
Vận động và chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp phục hồi năng lượng của bạn.