Some examples of word usage: retail
1. I work in retail and help customers find the perfect products for their needs.
- Tôi làm việc trong ngành bán lẻ và giúp khách hàng tìm sản phẩm hoàn hảo cho nhu cầu của họ.
2. The new retail store in town is offering a grand opening sale this weekend.
- Cửa hàng bán lẻ mới ở thành phố đang tổ chức một chương trình khuyến mãi mừng khai trương vào cuối tuần này.
3. Online retail has become increasingly popular in recent years, with more people shopping from the comfort of their homes.
- Bán lẻ trực tuyến đã trở nên ngày càng phổ biến trong những năm gần đây, với nhiều người mua sắm từ sự thoải mái của nhà họ.
4. The retail price of the new smartphone is quite high, but it offers advanced features and technology.
- Giá bán lẻ của chiếc điện thoại thông minh mới rất cao, nhưng nó cung cấp các tính năng và công nghệ tiên tiến.
5. My friend opened a small retail shop in the city selling handmade jewelry.
- Bạn tôi đã mở một cửa hàng bán lẻ nhỏ ở thành phố bán trang sức làm thủ công.
6. During the holiday season, retail stores are usually crowded with shoppers looking for gifts.
- Trong mùa lễ, các cửa hàng bán lẻ thường đông đúc với những người mua tìm kiếm quà tặng.