1. The reticular formation in the brain helps regulate sleep and arousal.
Hệ thống mạng ở não giúp điều chỉnh giấc ngủ và tỉnh táo.
2. The lymphatic system includes a network of lymphatic vessels and reticular tissue.
Hệ thống bạch huyết bao gồm một mạng lưới các mạch bạch huyết và mô reticular.
3. The reticulated pattern on the fabric gives it a unique texture.
Mẫu vẽ lưới trên vải tạo ra một cấu trúc độc đáo.
4. The reticular activating system is responsible for maintaining consciousness.
Hệ thống kích thích lưới chịu trách nhiệm duy trì ý thức.
5. The reticular formation helps regulate autonomic functions such as breathing and heart rate.
Hệ thống mạng giúp điều chỉnh các chức năng tự động như hô hấp và nhịp tim.
6. The reticular fibers provide structural support in various tissues.
Các sợi reticular cung cấp hỗ trợ cấu trúc trong các mô khác nhau.
1. Hệ thống mạng ở não giúp điều chỉnh giấc ngủ và tỉnh táo.
2. Hệ thống bạch huyết bao gồm một mạng lưới các mạch bạch huyết và mô reticular.
3. Mẫu vẽ lưới trên vải tạo ra một cấu trúc độc đáo.
4. Hệ thống kích thích lưới chịu trách nhiệm duy trì ý thức.
5. Hệ thống mạng giúp điều chỉnh các chức năng tự động như hô hấp và nhịp tim.
6. Các sợi reticular cung cấp hỗ trợ cấu trúc trong các mô khác nhau.
An rete meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rete, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, rete