1. The retia of a jellyfish are used for catching prey in the water.
(Dây thần kinh của một con sứa được sử dụng để bắt mồi trong nước.)
2. The retia in the human body help regulate blood flow and pressure.
(Các mạng lưới tĩnh mạch trong cơ thể người giúp điều chỉnh luồng máu và áp lực.)
3. Some species of fish have specialized retia for sensing changes in water temperature.
(Một số loài cá có mạng lưới tĩnh mạch chuyên biệt để cảm nhận sự thay đổi trong nhiệt độ nước.)
4. Scientists study the retia of certain animals to better understand their sensory capabilities.
(Các nhà khoa học nghiên cứu các mạng lưới tĩnh mạch của một số loài động vật để hiểu rõ hơn về khả năng cảm nhận của chúng.)
5. The retia of a spider play a crucial role in detecting vibrations in its web.
(Các mạng lưới tĩnh mạch của một con nhện đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện các rung động trên mạng.)
6. The retia in a shark's body help regulate its buoyancy in the water.
(Các mạng lưới tĩnh mạch trong cơ thể cá mập giúp điều chỉnh sự nổi của chúng trong nước.)
Translate into Vietnamese:
1. Dây thần kinh của một con sứa được sử dụng để bắt mồi trong nước.
2. Các mạng lưới tĩnh mạch trong cơ thể người giúp điều chỉnh luồng máu và áp lực.
3. Một số loài cá có mạng lưới tĩnh mạch chuyên biệt để cảm nhận sự thay đổi trong nhiệt độ nước.
4. Các nhà khoa học nghiên cứu các mạng lưới tĩnh mạch của một số loài động vật để hiểu rõ hơn về khả năng cảm nhận của chúng.
5. Các mạng lưới tĩnh mạch của một con nhện đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện các rung động trên mạng.
6. Các mạng lưới tĩnh mạch trong cơ thể cá mập giúp điều chỉnh sự nổi của chúng trong nước.
An retia meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with retia, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, retia