Some examples of word usage: retina
1. The light-sensitive cells in the retina of the eye help us to see.
(Những tế bào nhạy sáng trong võng mạc của mắt giúp chúng ta nhìn thấy.)
2. Damage to the retina can result in vision problems.
(Tổn thương võng mạc có thể gây ra vấn đề về thị lực.)
3. The retina converts light into signals that the brain can interpret.
(Võng mạc chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu mà não có thể giải mã.)
4. Some diseases, such as diabetes, can affect the health of the retina.
(Một số bệnh, như tiểu đường, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của võng mạc.)
5. The retina is a delicate and important part of the eye.
(Võng mạc là một phần nhạy cảm và quan trọng của mắt.)
6. In dim lighting, the retina works harder to allow us to see clearly.
(Trong ánh sáng yếu, võng mạc hoạt động mạnh hơn để cho phép chúng ta nhìn rõ.)