Some examples of word usage: retreats
1. Every year, my family goes on spiritual retreats to recharge and reconnect with our faith.
Mỗi năm, gia đình tôi tham gia các chuyến tu hành để nạp năng lượng và nối kết với đức tin của chúng tôi.
2. The company organized team-building retreats to improve communication and teamwork among employees.
Công ty tổ chức các chuyến nghỉ dưỡng để cải thiện giao tiếp và làm việc nhóm giữa nhân viên.
3. The nature retreats in the mountains offer a peaceful escape from the hustle and bustle of city life.
Các khu nghỉ dưỡng nằm trong thiên nhiên trên núi cung cấp một nơi yên bình để trốn thoát khỏi sự ồn ào của cuộc sống thành thị.
4. She retreats to her room whenever she needs some time alone to think and relax.
Cô ấy rút về phòng của mình mỗi khi cần thời gian một mình để suy nghĩ và thư giãn.
5. The army was forced to retreat after facing heavy enemy fire.
Quân đội đã bị ép phải rút lui sau khi đối diện với lửa địch nặng nề.
6. The yoga retreats in Bali are popular among those looking to unwind and practice mindfulness.
Các khu nghỉ dưỡng yoga tại Bali rất phổ biến với những người muốn thư giãn và thực hành tâm thức.