Some examples of word usage: revelators
1. The revelators were able to uncover the truth behind the mysterious disappearance.
- Những người thông đạo đã có thể khám phá ra sự thật đằng sau sự biến mất bí ẩn.
2. The revelators were celebrated for their ability to predict future events.
- Những người thông đạo đã được tôn vinh vì khả năng dự đoán các sự kiện trong tương lai.
3. The revelators shared their insights with the community, helping others understand the world around them.
- Những người thông đạo đã chia sẻ những hiểu biết của họ với cộng đồng, giúp người khác hiểu rõ thế giới xung quanh.
4. The revelators were considered wise and knowledgeable by those who sought their guidance.
- Những người thông đạo được coi là thông thái và hiểu biết bởi những người tìm kiếm sự hướng dẫn của họ.
5. The revelators were known for their ability to communicate with spirits from the other side.
- Những người thông đạo được biết đến với khả năng giao tiếp với linh hồn từ phía bên kia.
6. The revelators were respected for their spiritual teachings and guidance.
- Những người thông đạo được tôn trọng vì những lời dạy và hướng dẫn tinh thần của họ.