1. The company's revenues increased by 10% last quarter.
- Doanh thu của công ty tăng 10% trong quý vừa qua.
2. The government is looking for ways to increase its tax revenues.
- Chính phủ đang tìm cách tăng doanh thu thuế của mình.
3. The new marketing campaign led to a significant boost in revenues for the business.
- Chiến dịch tiếp thị mới đã dẫn đến một sự tăng đáng kể trong doanh thu cho doanh nghiệp.
4. The company's revenues have been steadily declining over the past year.
- Doanh thu của công ty đã giảm đều trong suốt năm qua.
5. The organization relies on donations for the majority of its revenues.
- Tổ chức dựa vào sự đóng góp để tạo ra phần lớn doanh thu của mình.
6. The company is considering diversifying its revenue streams to reduce risk.
- Công ty đang xem xét đa dạng hóa nguồn thu để giảm thiểu rủi ro.
1. Doanh thu của công ty tăng 10% trong quý vừa qua.
2. Chính phủ đang tìm cách tăng doanh thu thuế của mình.
3. Chiến dịch tiếp thị mới đã dẫn đến một sự tăng đáng kể trong doanh thu cho doanh nghiệp.
4. Doanh thu của công ty đã giảm đều trong suốt năm qua.
5. Tổ chức dựa vào sự đóng góp để tạo ra phần lớn doanh thu của mình.
6. Công ty đang xem xét đa dạng hóa nguồn thu để giảm thiểu rủi ro.
An revenues meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with revenues, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, revenues