Some examples of word usage: reviewer
1. The reviewer gave a glowing review of the new restaurant in town.
- Người đánh giá đã đưa ra một bài đánh giá rất tích cực về nhà hàng mới này trong thành phố.
2. The reviewer criticized the film for its lack of originality and weak plot.
- Người đánh giá đã chỉ trích bộ phim vì thiếu sáng tạo và cốt truyện yếu.
3. As a reviewer, it's important to provide honest feedback on products and services.
- Là một người đánh giá, việc cung cấp phản hồi trung thực về sản phẩm và dịch vụ là rất quan trọng.
4. The reviewer highlighted the strengths and weaknesses of the new smartphone in their review.
- Người đánh giá đã nêu bật điểm mạnh và điểm yếu của chiếc điện thoại thông minh mới trong bài đánh giá của họ.
5. The reviewer was impressed with the quality of the book and recommended it to others.
- Người đánh giá đã ấn tượng với chất lượng của cuốn sách và đã giới thiệu nó cho người khác.
6. The reviewer's comments helped the author improve the manuscript before publication.
- Những bình luận của người đánh giá đã giúp tác giả cải thiện bản thảo trước khi xuất bản.
Vietnamese translations:
1. Người đánh giá đã đưa ra một bài đánh giá rất tích cực về nhà hàng mới này trong thành phố.
2. Người đánh giá đã chỉ trích bộ phim vì thiếu sáng tạo và cốt truyện yếu.
3. Là một người đánh giá, việc cung cấp phản hồi trung thực về sản phẩm và dịch vụ là rất quan trọng.
4. Người đánh giá đã nêu bật điểm mạnh và điểm yếu của chiếc điện thoại thông minh mới trong bài đánh giá của họ.
5. Người đánh giá đã ấn tượng với chất lượng của cuốn sách và đã giới thiệu nó cho người khác.
6. Những bình luận của người đánh giá đã giúp tác giả cải thiện bản thảo trước khi xuất bản.