Some examples of word usage: revolutionism
1. The political party's platform is rooted in revolutionism, seeking to overthrow the current government and establish a new system.
(Chính sách của đảng chính trị dựa vào chủ nghĩa cách mạng, muốn lật đổ chính phủ hiện tại và thiết lập một hệ thống mới.)
2. The artist's work is often characterized by its bold revolutionism, challenging societal norms and conventions.
(Công việc của nghệ sĩ thường được đặc trưng bởi sự cách mạng mạnh mẽ, thách thức các quy định và quy ước xã hội.)
3. Some view the student protests as a form of revolutionism, advocating for drastic change within the education system.
(Một số người xem các cuộc biểu tình của sinh viên như một hình thức chủ nghĩa cách mạng, ủng hộ sự thay đổi mạnh mẽ trong hệ thống giáo dục.)
4. The revolutionary leader inspired a sense of revolutionism in the hearts of the oppressed people, urging them to rise up against their oppressors.
(Nhà lãnh đạo cách mạng đã truyền cảm hứng chủ nghĩa cách mạng trong lòng người dân bị áp bức, kêu gọi họ nổi dậy chống lại kẻ áp bức.)
5. The book delves into the history of revolutionism in the country, exploring the various movements and uprisings throughout the centuries.
(Cuốn sách nghiên cứu lịch sử chủ nghĩa cách mạng trong đất nước, khám phá các phong trào và cuộc khởi nghĩa khác nhau trong suốt các thế kỷ.)
6. The professor's lecture on revolutionism sparked a lively debate among the students, each sharing their perspectives on the topic.
(Bài giảng của giáo sư về chủ nghĩa cách mạng đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi giữa các sinh viên, mỗi người chia sẻ quan điểm của mình về chủ đề.)