Some examples of word usage: rhetor
1. The politician was a skilled rhetor, able to sway the opinions of the audience with his persuasive speeches.
-> Chính trị gia này là một người nói khéo léo, có thể thuyết phục ý kiến của khán giả bằng các bài phát biểu thuyết phục của mình.
2. The rhetor used various rhetorical devices to make his argument more convincing.
-> Người nói này đã sử dụng các phương tiện tu từ khác nhau để làm cho lập luận của mình thuyết phục hơn.
3. She studied rhetoric in college, learning how to become a more effective rhetor.
-> Cô ấy học về tu từ ở trường đại học, học cách trở thành một người nói khéo léo hơn.
4. The rhetor's speech was so powerful that it moved the entire audience to tears.
-> Bài phát biểu của người nói đã rất mạnh mẽ đến nỗi đã khiến cả khán giả phải rơi nước mắt.
5. The student practiced his rhetorical skills by participating in debate competitions.
-> Học sinh đã luyện tập kỹ năng tu từ của mình bằng cách tham gia vào các cuộc thi tranh luận.
6. The rhetor's ability to connect with his audience made him a popular speaker.
-> Khả năng kết nối với khán giả của người nói đã khiến anh ta trở thành một diễn giả phổ biến.