Some examples of word usage: ribaldry
1. The comedian's ribaldry was not appreciated by all members of the audience.
(Trình diễn hài hước của nghệ sĩ không được đánh giá cao bởi tất cả các thành viên trong khán giả.)
2. The novel was filled with ribaldry and crude humor.
(Cuốn tiểu thuyết đầy ứa sự khiêu dâm và hài hước thô tục.)
3. The ribaldry of the TV show shocked many viewers.
(Sự khiêu dâm trong chương trình truyền hình khiến nhiều người xem bị sốc.)
4. The comedian's ribaldry crossed the line and offended many people.
(Trình diễn hài hước của nghệ sĩ đã vượt quá ranh giới và làm tổn thương nhiều người.)
5. The play's ribaldry added an element of excitement to the performance.
(Sự khiêu dâm trong vở kịch đã thêm một yếu tố hứng thú vào buổi biểu diễn.)
6. Some find ribaldry to be funny, while others find it offensive.
(Một số người thấy sự khiêu dâm hài hước, trong khi người khác cảm thấy bị xúc phạm.)