Some examples of word usage: ribbing
1. He couldn't resist a bit of friendly ribbing about her new haircut.
(Anh không thể cưỡng lại việc chọc ghẹo về kiểu tóc mới của cô ấy.)
2. The siblings were always ribbing each other, but it was all in good fun.
(Các anh em luôn chọc ghẹo nhau, nhưng tất cả đều là vui vẻ.)
3. His friends were relentless in their ribbing after he spilled his drink all over himself.
(Bạn bè của anh ta không ngừng chọc ghẹo sau khi anh ta làm đổ nước uống lên người mình.)
4. Despite the ribbing, she knew her friends were just teasing her out of love.
(Mặc dù bị chọc ghẹo, cô biết rằng bạn bè chỉ đang trêu cô vì yêu thương.)
5. The ribbing he received from his co-workers made him feel like part of the team.
(Những lời chọc ghẹo mà anh nhận được từ đồng nghiệp khiến anh cảm thấy như một phần của đội.)
6. She couldn't help but laugh at the good-natured ribbing from her classmates.
(Cô không thể không cười trước sự chọc ghẹo đầy tình cảm từ các bạn cùng lớp.)