Some examples of word usage: richly
1. The artist's paintings were richly detailed and full of vibrant colors.
- Bức tranh của nghệ sĩ được minh họa phong phú và đầy màu sắc.
2. The novel was richly written, with beautiful descriptions of the countryside.
- Cuốn tiểu thuyết được viết phong phú, với những mô tả đẹp về miền quê.
3. The cake was richly flavored with vanilla and chocolate.
- Chiếc bánh ngọt được làm đậm vị với vani và sô cô la.
4. The history museum is richly decorated with ornate statues and intricate tapestries.
- Bảo tàng lịch sử được trang trí phong phú với các tượng điêu khắc tinh xảo và tranh thêu tỉ mỉ.
5. The wealthy businessman lived in a richly furnished mansion.
- Người doanh nhân giàu có sống trong một biệt thự được trang trí phong phú.
6. The music was richly orchestrated, with a full symphony behind the soloist.
- Âm nhạc được soạn phối phong phú, với một dàn nhạc hoành tráng đứng sau ca sĩ đơn.