Some examples of word usage: rifleman
1. The rifleman carefully aimed at the target before pulling the trigger.
- Người bắn súng trường cẩn thận nhắm vào mục tiêu trước khi bóp cò.
2. The rifleman was stationed on the hill, providing cover for the advancing troops.
- Người bắn súng trường được đặt trên đồi, cung cấp sự che chở cho các binh lính tiến vào.
3. The skilled rifleman was able to hit the bullseye every time he fired.
- Người bắn súng trường tài năng đã có thể trúng vào tâm mục tiêu mỗi khi bắn.
4. The rifleman's accuracy and precision made him a valuable asset to the team.
- Sự chính xác và độ chính xác của người bắn súng trường đã làm cho anh ta trở thành một tài sản quý giá cho đội.
5. The rifleman's steady hand and calm demeanor were crucial in high-pressure situations.
- Bàn tay vững và sự điềm tĩnh của người bắn súng trường rất quan trọng trong các tình huống áp lực cao.
6. The rifleman took down multiple enemies with his quick reflexes and sharpshooting skills.
- Người bắn súng trường đã hạ gục nhiều kẻ thù với khả năng phản xạ nhanh nhạy và kỹ năng bắn tỉa sắc bén của mình.
Translation in Vietnamese:
1. Người bắn súng trường cẩn thận nhắm vào mục tiêu trước khi bóp cò.
2. Người bắn súng trường được đặt trên đồi, cung cấp sự che chở cho các binh lính tiến vào.
3. Người bắn súng trường tài năng đã có thể trúng vào tâm mục tiêu mỗi khi bắn.
4. Sự chính xác và độ chính xác của người bắn súng trường đã làm cho anh ta trở thành một tài sản quý giá cho đội.
5. Bàn tay vững và sự điềm tĩnh của người bắn súng trường rất quan trọng trong các tình huống áp lực cao.
6. Người bắn súng trường đã hạ gục nhiều kẻ thù với khả năng phản xạ nhanh nhạy và kỹ năng bắn tỉa sắc bén của mình.