1. The riflemen took aim and fired at the enemy troops.
Những người bắn súng trường nhắm mục tiêu và bắn vào đợt quân địch.
2. The riflemen were positioned strategically on the hilltop.
Những người bắn súng trường được đặt vào vị trí chiến lược trên đỉnh đồi.
3. The riflemen were trained to shoot accurately over long distances.
Những người bắn súng trường được đào tạo để bắn chính xác ở khoảng cách xa.
4. The riflemen provided covering fire for their comrades as they advanced.
Những người bắn súng trường cung cấp lửa che phủ cho đồng đội của họ khi họ tiến lên.
5. The riflemen were essential in the defense of the fort.
Những người bắn súng trường quan trọng trong việc phòng thủ của pháo đài.
6. The riflemen were praised for their bravery in battle.
Những người bắn súng trường được khen ngợi về sự dũng cảm của họ trong trận đánh.
An riflemen meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with riflemen, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, riflemen