Some examples of word usage: rigid
1. The rules at this school are very rigid and must be followed at all times.
- Các quy tắc ở trường này rất nghiêm ngặt và phải tuân thủ mọi lúc.
2. The company has a rigid hierarchy, with strict levels of authority.
- Công ty có một hệ thống quản lý cứng nhắc, với các cấp bậc quyền lực nghiêm ngặt.
3. The teacher's rigid teaching style may not suit all students.
- Phong cách giảng dạy nghiêm khắc của giáo viên có thể không phù hợp với tất cả học sinh.
4. The government has imposed rigid restrictions on travel due to the pandemic.
- Chính phủ đã áp đặt những hạn chế nghiêm ngặt về việc đi lại do đại dịch.
5. The material used in this building is very rigid and can withstand strong winds.
- Vật liệu được sử dụng trong công trình này rất cứng và có thể chịu đựng gió mạnh.
6. His rigid beliefs make it difficult for him to consider other points of view.
- Niềm tin cứng rắn của anh ấy làm cho việc xem xét các quan điểm khác trở nên khó khăn.