Some examples of word usage: riot
1. The protest turned into a riot when the crowd began breaking windows and starting fires.
=> Cuộc biểu tình đã biến thành một cuộc bạo động khi đám đông bắt đầu phá kính và đốt cháy.
2. The soccer fans caused a riot after their team lost the championship game.
=> Các cổ động viên bóng đá đã gây ra một vụ bạo loạn sau khi đội của họ thua trận chung kết.
3. The students rioted against the new school policies, demanding changes.
=> Các sinh viên đã bạo loạn chống lại các chính sách mới của trường, đòi hỏi sự thay đổi.
4. The prisoners started a riot in the jail, causing chaos and destruction.
=> Các tù nhân đã bắt đầu một cuộc bạo loạn trong nhà tù, gây ra hỗn loạn và tàn phá.
5. The city was in a state of riot as people took to the streets to protest against police brutality.
=> Thành phố đang trong tình trạng bạo loạn khi người dân kéo ra đường biểu tình chống lại sự tàn bạo của cảnh sát.
6. The music festival turned into a riot when the headlining band canceled their performance last minute.
=> Liên hoan âm nhạc đã trở thành một cuộc bạo loạn khi ban nhạc chính hủy biểu diễn vào phút cuối.