Some examples of word usage: rippled
1. The water rippled gently in the breeze.
- Nước nhẹ nhàng sóng lên dưới cơn gió.
2. The wind rippled through the grass, creating a mesmerizing pattern.
- Gió thổi qua cỏ, tạo ra một mẫu hình lôi cuốn.
3. Her laughter rippled through the room, filling it with joy.
- Tiếng cười của cô ấy lan tỏa khắp phòng, làm đầy nó với niềm vui.
4. The fabric rippled as she walked, catching the light in a beautiful way.
- Vải sóng nhẹ khi cô ấy đi, bắt ánh sáng một cách đẹp đẽ.
5. The lake rippled with the movements of fish swimming below the surface.
- Hồ sóng với những chuyển động của cá bơi dưới mặt nước.
6. The music rippled through the air, creating a soothing atmosphere.
- Âm nhạc lan tỏa qua không khí, tạo ra một bầu không khí dễ chịu.